借 车 Mượn xe
A:小王,你好!
Xiǎo Wáng, nǐ hǎo!
B:你好,忙吗 ?
Nǐ hǎo, máng ma?
A:不忙,我刚下课。这是你的车吗?
Bù máng, wǒ gāng xiàkè. Zhè shì nǐ de chē
ma?
B:是啊。
Shì a.
A:你现在用吗 ?
Nǐ xiànzài yòng ma?
B:不用,你想用吗 ?
Bú
yòng, nǐ xiǎng yòng ma?
A:我用一下,行吗?
Wǒ yòng yíxià, xíng ma?
B:行。
Xíng.
A:谢谢,我去邮局买邮票。
Xièxie, wǒ qù yóujú mǎi yóupiào.
B:哦,那不是我的车,我的车在这儿。
Ò, nà bú shì wǒ de chē, wǒ de chē zài zhèr.
A:
Chào bác Tiểu Vương!
B:
Chào, cô có bận không?
A:
Không bận, cháu vừa học xong lớp. Đây có phải xe của bác không?
B:
Phải.
A:
Bác hiện giờ có dùng nó không?
B:
Không, cô có muốn dùng nó không?
A:
Cháu dùng tí xíu được không?
B:
Được thôi.
A:
Cảm ơn, cháu ra bưu điện mua tem.
B:
Ê này, đó không phải xe của bác, xe của bác đây nè.
|
Chinese |
Pinyin |
Tiếng Việt |
|
|
|
|
|
小 王 |
Xiăo Wáng |
Tiểu Vương |
|
你 |
nĭ |
bạn |
|
你 好 |
xin chào |
|
|
忙 |
máng |
bận |
|
吗 |
ma |
[ha] |
|
不 |
không |
|
|
我 |
wŏ |
tôi |
|
刚 |
gāng |
vừa mới |
|
下 课 |
xià kè |
xong lớp học |
|
这 |
zhè |
cái này |
|
是 |
shì |
chính là |
|
的 |
de |
[của] |
|
车 |
chē |
cái xe |
|
啊 |
a |
[đa] |
|
现 在 |
xiànzài |
hiện tại |
|
用 |
yòng |
sử dụng |
|
想 |
xiăng |
tính, muốn |
|
一 下 |
một lần |
|
|
行 |
xíng |
đồng ý |
|
谢 谢 |
cảm tạ |
|
|
去 |
qù |
đi |
|
邮 局 |
yóujú |
bưu điện |
|
买 |
măi |
mua |
|
邮 票 |
yóupiào |
con tem |
|
哦 |
Oh |
|
|
那 |
nà |
cái đó |
|
在 |
zài |
ở tại |
|
这 儿 |
zhèr |
đây |
Đăng nhận xét
0 Nhận xét